Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoàn tác” Tìm theo Từ (891) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (891 Kết quả)

  • Như hợp tác
  • Adapter; faire une adaptation khúc phóng tác (âm nhạc) invention
  • Composer; produire (une oeuvre). Sáng tác thơ composer des vers. Production; oeuvre; ouvrage. Một sáng tác có giá trị une production de valeur.
  • Agir. A-xít tác dụng lên badơ sinh ra muối và nước les acides agissent sur les bases pour donner des sels et de l\'eau. Action; effet; influence. Tác dụng của thuốc effet d\'un médicament;influence d\'un médicament.
  • Causer un malheur.
  • Tác phong manières; style. Tác phong nhã nhặn manières courtoises; Tác phong của nó là thế đấy c\'est bien là son style.
  • Oeuvre. Tác phẩm văn học oeuvre littéraire; Tác phẩm nghệ thuật oeuvre d\'art Tác phẩm chọn lọc oeuvres choisies.
  • collaborer
  • Retour triomphal
  • Joaillerie; orfèvrerie nghề kim hoàn orfèvrerie; bijouterie
  • (từ cũ, nghĩa cũ) restituer Tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn Nguyễn Du on restitua à l\'établissement par centaines de taels, la somme qu\'il avait déboursée
  • (dược học) médicament en pilules (de la médecine traditionnelle).
  • Testicule đau tinh hoàn orchialgie ; Liệu pháp tinh hoàn ��orchidothérapie ; Sa tinh hoàn ��orchidoptose ; Thủ thuật cắt bỏ tinh hoàn ��orchidectomie ; Thủ thuật cố định tinh hoàn ��orchidopexie ; Thủ thuật mở tinh hoàn ��orchidotomie ; U tinh hoàn ��ochiocèle ; Viêm tinh hoàn ��orchite.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) petite servante.
  • (văn chương; cũ) le monde.
  • collier de perles, bóng bội hoàn lấp ló trăng thanh nguyễn gia thiều, l'éclat du collier de perles s'entrevoit au clair de la lune
  • (từ cũ, nghĩa cũ) être anxieux (ít dùng) avoir l\'occassion de s\'entretenir avec Cổ nhân đã dễ mấy khi bàn hoàn Nguyễn Du il n\'est pas toujours facile d\'avoir l\'occasion de s\'entretenir avec une vieille amie
  • Restituer quyết định bồi hoàn (luật học, pháp lý) décision restitutoire
  • Situation; cadre; ambiance; climat; contexte; conjoncture; circonstance
  • Parfait; impeccable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top