Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoàn tác” Tìm theo Từ (891) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (891 Kết quả)

  • Effaré et en désordre. Đàn gà chạy táo tác bande de volailles qui se dispersent effarés et en désordre.
  • Complet; parfait; entier; plein; sans mélange; total Complètement; parfaitement; entièrement; pleinement; tout à fait
  • (dược học, từ cũ, nghĩa cũ) pilules et poudres
  • (tôn giáo) quitter le froc; se défroquer
  • (từ cũ, nghĩa cũ) famille royale
  • Clairsemé; sporadique Dân cư lác đác population clairsemé Phản ứng lác đác réactions sporadiques Goutte à goutte; un à un Mưa rơi lác đác la pluie tombe goutte à goutte Lá rụng lác đác des feilles qui tombent une à une
  • Détente
  • Bramer (en parlant des cerfs).
  • (dược học) pilule (de médicament) Rendre; restituer; rembourser
  • Produits pharmaceutiques de la médecine traditionnelle (comprenant divers emplâtres, pastilles, pilules et poudres)
  • Travail; tâche
  • Chef-d\'oeuvre
  • (từ cũ, nghĩa cũ) composer; écrire (un ouvrage).
  • Nuire à Sâu bọ tác hại cây trồng insectes qui nuisent aux cultures. Méfait. Các tác hại của chứng nghiện rượu les méfait de l\'alcoolisme. Dégâte; dommage. Hạn chế tác hại của trận bão limiter les dégâts du typhon ; Đám cháy gây tác hại lớn l\'incendie a causé de grands dommages.
  • Opérationnel. Quản lí tác nghiệp gestion opérationnelle.
  • Agir. Lửa tác động đến kim loại le feu agit sur les métaux. Se répercuter. Tăng giá vận tải tác động đến giá hàng la majoration des transports se répercute sur le prix des marchandises tác động qua lại interaction.
  • Âge. Tuổi tác càng cao sức khỏe càng thấp (Hồ Chí Minh) plus on avance en âge, plus la santé diminue. Âgé. Kính trọng người tuổi tác respecter les personnes âgées.
  • Opérer ; manipuler. Opération ; manipulation. Thao tác hóa học opérations chimiques bộ thao tác opérateur (d\'un calculateur).
  • Fomenter des troubles.
  • Tác oai tác quái xem tác quái.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top