Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bo mạch” Tìm theo Từ (720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (720 Kết quả)

  • アナログボード
  • アドオンボード
  • アドオンボード
  • システムボード
  • アナログボード
  • かちかち, がさがさ, がさがさする, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, con côn trùng bên trong hộp cứ chuyển động lạch xạch.: 箱の中で虫が~(と)動く。, gây ra tiếng loảng xoảng, lạch xạch bằng...
  • ぽかんと, カタカタ, máy kêu lạch cạch: カタカタという音〔機械・歯などの〕
  • ウィンドウアクセラレータボード
  • けちな
  • ボロンスチール
  • ボロンキャストアイアン
  • けちんぼう - [吝ちん坊]
  • カタカタ, ラットル, ラトル
  • リンパせんえん - [リンパ腺炎]
  • チャタリング
  • チャッタ, びびり
  • みゃく - [脈], パルス, ながれ - [流れ], かいろ - [回路], かいせん - [回線] - [hỒi tuyẾn], mạch nhanh: 脈が速い, mạch tích hợp: 集積回路, mạch điện: 電気回路, mạch hoán đổi dữ liệu: データ変換回線,...
  • ブレーキチャッタ
  • かいせんしゅべつ - [回線種別]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top