Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sự rẫy cỏ” Tìm theo Từ (9.305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.305 Kết quả)

  • カッター, くさかりき - [草刈機], モーア, ローンモア, category : 農業
  • しばかりき - [芝刈り機]
  • うまごやし - [馬肥やし] - [mà phÌ]
  • びじょざくら - [美女桜] - [mỸ nỮ anh]
  • ふる - [振る], はためく, vẫy tay: 手を振る
  • かれくさいろ - [枯草色]
  • アネモネ, cá ăn cỏ chân ngỗng: アネモネ・フィッシュ
  • じんこうしば - [人工芝]
  • くさや - [草屋] - [thẢo Ốc]
  • えのころぐさ - [狗尾草] - [* vĨ thẢo], cắt cỏ đuôi chồn: 狗尾草を切る, màu cỏ đuôi chồn: 狗尾草の色
  • ぞうり - [草履], Đi dép làm bằng cỏ.: 草履をはく[はいている]
  • じょそうざい - [除草剤], category : 農業
  • じょそうざい - [除草剤], category : 農業
  • わな, わな - [罠], けいりゃく - [計略], おとしあな - [落とし穴], cảnh sát nghĩ là muốn đặt bẫy tên tội phạm vào lần sau: 警察は次のときにはその強盗を罠にかけたいと思った, anh ta bị mắc...
  • ひく - [弾く], おれる - [折れる], おる - [折る], , đừng bẻ như thế, nó sẽ gẫy đấy: そんなに曲げるな折れるから
  • ふるいにかける - [ふるいに掛ける], ボルト
  • トラッキング
  • ぼくせき - [木石]
  • みちくさ - [道草]
  • しば - [芝]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top