Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn benzine” Tìm theo Từ (1.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.009 Kết quả)

  • / ben´zi:n /, Danh từ: et-xăng, Ngoại động từ: tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng, Xây dựng: ét xăng, Địa...
  • benzin,
  • / ben´zi:n /, Danh từ: (hoá học) benzen ( (cũng) benzol), (thương nghiệp) như benzine, Kỹ thuật chung: benzen, Địa chất: benzen,...
  • chịu xăng,
  • / ´begi:n /, Danh từ: Điệu nhảy mạnh mẽ ở miền tây ấn theo điệu rumba,
  • khúc cong, sự uốn của dầm, vật cong, uốn (cong), sự làm cong, hỗn hợp, độ cong, độ uốn, độ uốn cong, độ vồng, gập, mặt vồng, ống cong, sự cong, sự gập,...
  • / ´dʒenjuin /, Tính từ: thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'fænzain /, danh từ, tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng, (điện ảnh)),
  • / ´benzɔin /, Danh từ: cánh kiến trắng,
  • / ´denti:n /, Danh từ: (giải phẫu) ngà răng, men răng, Kỹ thuật chung: ngà răng,
  • metyl benzen,
  • / ´bi:¸lain /, Danh từ: Đường chim bay; đường thẳng trực tiếp, to make a beeline for, đi thẳng tới
  • benziđin,
  • betain,
  • / ´benzɔlin /, như benzine,
  • benzen-loại hydrocacbon thơm, mạch vòng,
  • benzen công nghiệp,
  • hiđrocacbon dãy benzen, hiđrocacbon thơm,
  • nhân benzen,
  • benzen hexaclorua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top