Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn communally” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Phó từ: có tính cách chung, có tính cách cộng đồng,
  • / ´kɔmənəlti /, Danh từ: những người bình dân, dân chúng, phần đông (của loài người...), Đoàn thể, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ¸kɔmju´næliti /,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • thiết bị công cộng,
  • quyền sở hữu cộng đồng,
  • phòng công cộng, phòng sinh hoạt chung,
  • niềm tin xã hội,
  • rừng công hữu,
  • khu đất công của trường,
  • ngành dịch vụ công cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top