Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn funicular” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • / fju:´nikjulə /, Tính từ: (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật học) (thuộc) cán phôi, Danh...
  • thủy tinh mạc thừng tinh,
  • tia đa giác dây, đường dây đa giác,
  • chuyển động theo dây,
  • đa giác dây, đa giác dây, funicular polygon method, phương pháp đa giác dây
  • sự tẩm dây (cáp),
  • đường dây, đa giác dây, đường dây, đường dây xích,
  • hư tủy cốt,
  • đường sắt kiểu dây treo,
  • / kju:´tikjulə /,
  • tiếng thổi dây rốn,
  • đường sắt leo núi, đường sắt (kéo) cáp,
  • thóat vị thừng tinh, thóat vị dây rốn,
  • viêm tủy cột,
  • đường sắt leo núi,
  • / dʒi´nikjulə /, Tính từ: (thuộc) đầu gối; khủyu, Y học: thuộc khớp gối,
  • / ɔˈrɪkyələr /, Tính từ: (thuộc) tai, nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai), hình giống tai ngoài, (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ, số nhiều .funiculi: (giải phẫu) bó, thừng, (thực vật học) cán phôi, thừng, funiculus spermaticus, thừng tinh
  • (thuộc, có) một mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top