Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn instrumentation” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ,instrumen'teiʃn /, Danh từ: sự phối dàn nhạc, danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc, (như) instrumentality, khoa học nghiên cứu dụng cụ, việc làm (mổ...) bằng dụng...
  • sự trang bị máy thử nghiệm,
  • sự kiểm tra dụng cụ,
  • máy chụp ghi, máy quay ghi (trong hệ thống đo),
  • sự trang bị máy điều khiển,
  • bộ khuếch đại vi sai,
  • dụng cụ kiểu ống gió,
  • hộp nối các thiết bị,
  • trang bị phát hiện định hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top