Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lecturer” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học, Từ đồng nghĩa: noun, declaimer , speechifier , speechmaker , docent...
  • / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, Động từ: giảng, diễn thuyết,...
  • Danh từ: người biểu diễn bằng điệu bộ,
  • / ´ventʃərə /, Danh từ: thương gia buôn bán trên biển, nhà kinh doanh, kẻ đầu cơ, người mạo hiểm, người phiêu lưu, (sử học) thành viên hội buôn ( (thế kỷ) 16, 17), Từ...
  • đại giảng đường,
  • danh từ, lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng,
  • hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • hội nghị đơn phương,
  • phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • người hợp doanh,
  • giảng đường có bậc (dốc),
  • giảng đường trường học,
  • bệnh lét-terer - sìwe,
  • bệnh lét-terer - sìwe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top