Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scotia” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / ´skouʃə /, Danh từ: Đường gờ (ở) chân cột, Kỹ thuật chung: rãnh tròn,
  • / ´skɔ:riə /, Danh từ, số nhiều .scoriae: xỉ (luyện kim); xỉ núi lửa, Kỹ thuật chung: đồ phế thải, gỉ sắt, vảy sắt,
  • băng tích xỉ,
  • / ´skoutə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển,
  • / skɔ´toumə /, Danh từ: (y học) ám điểm, Y học: ám điểm, absolute scotoma, điểm tối hoàn toàn, ám điểm hoàn toàn, annular scotoma, điểm tối hình...
  • tật không tai ngoài,
  • Danh từ số nhiều của .scholium: như scholium,
  • Danh từ số nhiều của .scrotum: như scrotum,
  • quái tượng tai dính dưới hàm,
  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
  • Danh từ: sự thích nhìn tối, Y học: dạ thị,
  • chứng ăn không biết no,
  • / ´skɔtisi: /, như scottice,
  • Danh từ số nhiều của .scoria: như scoria,
  • chứng ăn không biết no,
  • / ´kɔtə /, Danh từ: Áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ hy lạp mặc,
  • Danh từ số nhiều của .scutum: như scutum,
  • / ´skoupə /, Danh từ, số nhiều .scopae: chùm lông bàn chải (ở chân ong),
  • prefix. chỉ bóng tối .,
  • / skɔts /, Tính từ: ( scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len, Danh từ: phương ngữ tiếng anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top