Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muonic” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • thuộc mucon,
  • / ai'kɔnik /, Tính từ: (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn), Toán...
  • / æ´tɔnik /, Tính từ: (y học) mất sức trương, (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không trọng âm,...
  • / ´klɔnik /,
  • / bai´ɔnik /, Tính từ: có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử, Danh từ số nhiều: kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật...
  • Tính từ: mọc dày đặc, Y học: mọc tốt (cấy vi khuẩn),
  • / mɔ´rɔnik /, tính từ, (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, asinine , brainless , dense , dimwitted , doltish , dopey * , dumb , foolish , half-baked * , idiotic...
  • / ou´zɔnik /, tính từ, (hoá học) có ozon,
  • / ´founik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, (thuộc) giọng, phát âm, Kỹ thuật chung: âm thanh, phonic concentration, mật độ âm (thanh)
  • / ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrid , alert , arrogant...
  • lyxonic,
  • Tính từ: (thuộc) mêzon, mezon, mesonic atom, nguyên tử mezon, mesonic molecule, phân tử mezon
  • đa thức lồi,
  • / ə'gɔnik /, Tính từ: không hợp thành góc, Điện lạnh: không lệch từ, vô thiên, agonic line, đường không từ thiên (đường đi qua các điểm tại...
  • / ´kwinik /, tính từ, (hoá học) quinic, quinic acid, axit quinic
  • malon,
  • / mə´sɔnik /, Tính từ: (thuộc) hội tam điểm,
  • 1. (thuộc) co đồng tử 2. tác nhân co đồng tử',
  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top