Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Noggin ” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • đổ ngang, khối xây chèn,
  • / ´nɔgin /, Danh từ: ca nhỏ, nôgin (đồ dùng (đo lường) bằng khoảng 0, 14 lít), Từ đồng nghĩa: noun, noddle , pate , poll , cup , dome , head , mug
  • / ´lɔgiη /, Danh từ: việc đốn gỗ, Hóa học & vật liệu: kỹ thuật carota, kỹ thuật log, Xây dựng: carôta, sự cưa...
  • sự tiện rãnh,
  • / 'nægiη /, Danh từ: sự cằn nhằn, sự rầy la, Tính từ: hay mè nheo, hay rầy la, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy ,...
  • / ´dʒɔgiη /, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, danh từ, sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ,
  • Danh từ: (thông tục) sự ôm ấp vuốt ve và hôn hít,
  • / ´fɔgiη /, Hóa học & vật liệu: tạo mù, Kỹ thuật chung: sự tạo màng, Kinh tế: sự tạo sương mù,
  • sự cán phá, sự lắp mộng, sự ren răng, liên kết mộng răng, sự cắt răng, Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò,
  • / ´hɔginη /, Kỹ thuật chung: độ cong, độ vênh,
  • thanh giằng trong khung gỗ,
  • vách gạch xây chèn vào khung gỗ,
  • xà ngang,
  • / ´hɔgin /, Danh từ: cát lẫn sỏi, Xây dựng: cát lẫn sỏi, Kỹ thuật chung: lớp lọc,
  • thanh chống khung gỗ,
  • lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cáp phá,
  • bệ máy cán phá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top