Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rieuse” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • / ri:´ju:z /, Ngoại động từ: dùng lại, Danh từ: sự dùng lại; sự được dùng lại, Hình thái từ: Toán...
  • Ngoại động từ: (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ,
  • / ´raimous /, Tính từ: (thực vật học) đầy vết nứt nẻ,
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • Tính từ: (thực vật học) rộng đầu (lá),
  • / rɪˈfyuz /, Ngoại động từ: từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), danh từ: Đồ thừa, đồ thải,...
  • / dis´ju:s /, Danh từ: sự bỏ đi, sự không dùng đến, Ngoại động từ: bỏ, không dùng đến, hình thái từ: Từ...
  • Tính từ: có nếp/ đường/ rãnh ngoằn ngoèo,
  • sự dùng lại đối tượng,
  • / di´zə:z /, Danh từ, cũng diseur: người xướng đọc chuyên nghiệp,
  • loại đường pentoe, riboza, riboza,
  • cười, risus sardonicus, cười co thắt
  • hệ số sử dụng lại, hệ số tái sử dụng,
  • dòng,
  • / rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ: khua, khuấy động, Đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...),...
  • / rɪns /, Ngoại động từ: rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa, súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước - ko dùng bột giặt hay chất làm sạch), ( + down)...
  • rác thô, rác chưa phân loại, rác chưa xử lý,
  • rác rưởi mang đi đốt,
  • bãi rác trong thành phố, rác bẩn thành phố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top