Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unfluent” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • dòng chảy từ sông làm tăng nước ngầm và dòng ngầm làm tăng nước sông,
  • / ´influənt /, Cơ khí & công trình: chỉ hạ lưu, Hóa học & vật liệu: chất chảy, Kỹ thuật chung: chảy vào trong,...
  • Tính từ: Ảnh hưởng nhẹ,
  • / ´æfluənt /, Tính từ: nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có, Danh từ: sông nhánh, chi lưu, Cơ khí & công trình: hệ thống...
  • / ´efluənt /, Tính từ: phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...), Danh từ: nhánh, dòng nhánh, sông nhánh, Cơ khí & công trình:...
  • / ´refluənt /, Tính từ: chảy ngược, chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu), Kỹ thuật chung: chảy lùi, chảy ngược,
  • / 'kɔnfluənt /, Tính từ: hợp dòng (sông), gặp nhau (đường), Toán & tin: hợp lưu; suy biến, Cơ khí & công trình: hợp...
  • nhánh sông rẽ,
  • / ´ʌηgwənt /, Danh từ: thuốc bôi dẻo, thuốc cao, mỡ bôi (để bôi máy...), Từ đồng nghĩa: noun
  • buồng đưa nước vào, chảy vào,
  • đường dẫn tưới, đường gió vào,
  • sông nhánh lẻ, sông rẽ,
  • sông nhánh,
  • đường ống dẫn nước đến,
  • / ´fluənt /, Tính từ: lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát, uyển chuyển, dễ dàng (cử động), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy, Xây dựng: trôi...
  • Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê,
  • bùn dòng thải,
  • dòng thải công nghiệp, nước thải công nghiệp,
  • nước thải công nghiệp,
  • kênh phân phối, kênh ra, kênh xả van đập tràn, mương thải nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top