Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xạ” Tìm theo Từ (1.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.999 Kết quả)

  • scattered radiation, stray radiation
  • radiation scattering
  • scatter reflections
  • apillover radiation
  • danh từ, Động từ, eradiation, irradiance, irradiate, irradiation, radiance, radiant, radiate, radiation, radiative, radiation, to radiate, giải thích vn : một lượng năng lượng tỏa nhiệt tác động lên một vật [[thể.]]giải...
  • cyclotron radiation, emanation, emission, emit, eradiation, radiant, radiate, điểm phát xạ, point of emanation, bảo vệ chống sét kiểu phát xạ sớm, early streamer emission lightning protection, bức xạ sơ cấp ( sự ) phát xạ...
  • homological
  • Thông dụng: Danh từ: mapping
  • Danh từ.: radio-active, active, eradiate, eradiation, radioactive, radioactive logging, ánh sáng phóng xạ, active illumination, chất lắng phóng xạ, active deposit, chất phóng xạ, active material, có...
  • thermionic, giải thích vn : khoa nghiên cứu về sự phát điện tử bằng nhiệt .
  • diffuse, dispersity, dissipate, dissipative, scattered solar radiation, scattering
  • be affected by radioactivity., contamination, contaminated, máy đo độ nhiễm xạ, contamination meter, nhiễm xạ gama, gamma-contamination
  • injective, inject
  • muscatel
  • solar radiation., phép đo nhật xạ, actinometry.
  • musc deer.
  • Thông dụng: danh từ, anti-aircraft gun
  • irradiation, illumination, irradiate, chiếu xạ toàn phần, total irradiation, góc chiếu xạ, illumination angle
  • (vaaật lý) diffract., diffraction, diffract, ảnh nhiễu xạ, diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field diffraction pattern, nhiễu xạ ánh sáng, diffraction of light, nhiễu xạ electron, electron diffraction, nhiễu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top