Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beurrer” Tìm theo Từ (268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (268 Kết quả)

  • / blə:d /, Kỹ thuật chung: không rõ nét,
  • / di´mʌrə /, Danh từ: (pháp lý) sự bác bỏ,
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • / ´bɛərə /, Danh từ: người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ,
  • ảnh nhòe,
  • kênh truyền thông,
  • mạch mang tải,
  • lớp mang,
  • cổ phiếu vô danh,
  • giá đỡ nồi hơi,
  • thợ nung nung gạch,
  • ngọn lửa mỏ đốt,
  • đèn trần,
  • Danh từ: (động vật học) gốc môi sờ,
  • lò pirit,
  • mỏ đốt hình vòng, đèn vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top