Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Costaud” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ´kɔstəd /, Danh từ: loại táo lớn ở anh, (đùa cợt) cái đầu,
  • / ´kʌstəd /, Danh từ: món sữa trứng, custard pie, vật giống như chiếc bánh mà các diễn viên hài thường ném vào nhau khi trình diễn
  • số nhiều củacosta,
  • / ´kɔstəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) sườn, Y học: thuộc sườn,
  • / ´kɔstə /, Danh từ, số nhiều costae: xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước cánh; mép trước cánh (chim), Kỹ...
  • xương sườ,
  • xương sườn,
  • cơ nâng sườn,
  • bánh kem (bằng trứng và sữa),
  • / /'kʌstəd,æpl/ /, Danh từ: (thực vật học) cây na, quả na,
  • mào đầu xuơng sườn,
  • màng phổi sườn,
  • vòng lặp costas, vòng mạch costas,
  • Tính từ: thuộc ức sườn,
  • đầu xương sườn,
  • góc khớp,
  • rãnh xương sườn,
  • Tính từ: (giải phẫu) sau sườn,
  • góc xương sườn sau,
  • xương suờn giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top