Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Couvée” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • thanh nối đối đầu,
  • giáo trình (khóa học),
  • / ´ku:li /, lớp dung nham dày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu, Kỹ thuật chung: lòng sông cạn,
  • Danh từ: tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ), ốm nghén thay vợ, tục ốm nghén thay vợ.,
  • / 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa chớp, làm cửa mái, louvre frame, khung cửa chớp, thermostatically controlled louvre, cửa...
  • bản phủ mối nối,
  • Danh từ: khổ dịch, lao động khổ sai,
  • danh từ khổ dịch, lao động khổ sai,
"
  • lớp,
  • / 'kʌpl /, Danh từ: Đôi, cặp, Đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn), một vài lần, dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn), cặp chó săn, (cơ khí)...
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • goòng mỏ,
  • kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.,
  • kênh thông gió (đóng tàu), đường thông gió, luồng không khí,
  • lớp đắp, lớp lấp,
  • dải băng, viền trang trí,
  • hàng gạch (khối xây),
  • mạch ngang (thân quặng chính),
  • hàng mái chìa,
  • hàng (gạch) xây nhô ra, lớp gờ hẫng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top