Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crue” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều crees: người cri (da đỏ bắc mỹ), tiếng cri,
  • sụt mái, lún của mái,
  • / kru:d /, Tính từ: nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh (quả cây), không tiêu (đồ ăn), thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ;...
  • / 'kru:it /, Danh từ: lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn), giá đựng các lọ dầu, giấm ( (cũng) cruet stand), (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh,
  • / krʌs /, danh từ, số nhiều crura, cuống; chân; đùi,
"
  • đường hầm, đường hầm, lò bằng,
  • / tru: /, Tính từ: thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết), Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận), thật sự, đúng,...
  • / kru:z /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...), widow's cruse, nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • / 'kru:ә(l) /, Tính từ: Độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / krʌks /, Danh từ, số nhiều cruxes: vấn đề nan giải, mối khó khăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / krʌd /, Danh từ: Đồ thừa cần tống khứ, kẻ gây khó chịu,
  • / kjuə /, Danh từ: cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương...
  • / klu: /, Danh từ: Đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • / kju: /, Danh từ: (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra (sân khấu)), sự gợi ý, sự ra hiệu; lời...
  • / ru: /, danh từ, (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, ngoại động từ ( rued), hối hận, ăn năn; hối tiếc, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • / kru: /, Danh từ: vùng trồng nho, Kinh tế: đồng-ru (đơn vị trữ kim chung),
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • mối hàn đầu mối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top