Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D ornement” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • / ´ɔ:nəmənt /, Danh từ: Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, ( số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ, ( số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ,
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • / ´ɔintmənt /, Danh từ: thuốc mỡ, Hóa học & vật liệu: kem, dầu cao, Y học: pomat, một chất liệu nhờn thường có...
  • Danh từ: (khoáng chất), (hội họa) opiment; thư hoàng,
  • / 'tenəmənt /, Danh từ: căn hộ, nhà ở, phòng ở, nhà tập thể, chung cư (như) tenement house, (pháp lý) đất đai, bất động sản (do một người thuê cai quản), Xây...
  • vật trang trí di động,
  • trang trí kiểu loè loẹt,
  • trang trí hình lượn sóng, vật trang trí hình sóng,
  • / di:'rei∫n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng,
  • nhân đôi, tật đôi,
  • đơn khớp,
  • trang trí kiểu khắc chìm,
  • hình trang trí kiến trúc,
  • trang trí hình học, vật trang trí hình học,
  • trang trí (kiểu) răng cưa,
  • / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • Danh từ: yêu cầu không đăng lên báo vì lý do an ninh quốc gia ( defence notice yêu cầu về an ninh),
  • có lớp vỏ ngoài cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top