Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Discale” Tìm theo Từ (868) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (868 Kết quả)

  • / di´skeil /, Động từ: cạo sạch cặn, hình thái từ: Kỹ thuật chung: khử cặn, Kinh tế:...
  • / dis´reit /, Ngoại động từ: (hàng hải) giáng bậc, giáng cấp,
  • / ´ʌp¸skeil /, Kinh tế: sự nâng cấp,
  • / dis´ka:d /, Danh từ (đánh bài): sự chui bài, sự dập bài, quân bài chui, quân bài dập, Ngoại động từ: (đánh bài) chui, dập, bỏ, loại bỏ, vứt...
  • Ngoại động từ: thay đổi tỷ lệ, định lại cỡ chữ,
  • / di'seib(ә)l /, Ngoại động từ: làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại...
  • / dis´kælsi¸eitid /, Đi chân đất, đi dép (thầy tu), dis'k“lsieitid, tính từ
  • / dis´vælju: /, ngoại động từ,
  • / di'saipәl /, Danh từ: môn đồ, môn đệ, học trò, (tôn giáo) tông đồ của giê-xu; đồ đệ của giê-xu, Kỹ thuật chung: môn đồ, Từ...
  • / di'zi:z /, Danh từ: căn bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...), hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn, to be in the dismals, buồn nản, u sầu, phiền muộn
  • Nội động từ: tiêu xài tiền dành dụm,
  • / ¸mis´kɔ:l /, Ngoại động từ: gọi nhầm tên, gọi sai tên,
  • Ngoại động từ: cạo vảy, đánh vảy (cá),
  • thiết bị cạo gỉ, máy cạo gỉ,
  • kiểu kiến trúc có hai hàng cột chéo,
  • giữa thang,
  • / 'dizməl /, Tính từ: buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´distəl /, Tính từ: (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên, Toán & tin: viễn tâm, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top