Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acquisitive” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / ə´kwizitiv /, Tính từ: thích trữ của, hám lợi, có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội, Từ đồng nghĩa: adjective, avaricious...
  • / ¸ækwi´ziʃən /, Danh từ: sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được, Toán &...
"
  • / in´kwizitiv /, Tính từ: tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, big-eyed , analytical...
  • vốn doanh lợi, vốn kiếm được, vốn thủ đắc,
  • xã hội doanh lợi, xã hội hám lợi,
  • giá gốc, giá mua, giá phí mua, phí tổn mua sắm,
  • sự thu nhận sóng mang,
  • sự thu nhận mục tiêu,
  • bản năng chiếm hữu,
  • đài nghe, đài thu,
  • thời gian thu nhận,
  • chiếm đoạn bằng mua lại,
  • sự nắm bắt tri thức, sự tiếp nhận tri thức, thu thập kiến thức,
  • thảo viên thụ đắc,
  • giá mua sắm,
  • sự lấy hướng,
  • sự thu hồi trạm,
  • sự đưa kỹ thuật vào,
  • sự tậu đất, giải phóng mặt bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top