Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acquit” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ə´kwit /, Ngoại động từ: trả hết, trang trải (nợ nần), tha bổng, tuyên bố trắng án, hình thái từ: Kinh tế: cho...
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself, làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
  • / 'rækit /, Danh từ (như) .racket: (thể dục,thể thao) cái vợt, ( racquets) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh), giày trượt tuyết (giống cái vợt),
  • / ə´kweint /, Ngoại động từ: làm quen, báo, cho biết, cho hay, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / əs´kwint /, Phó từ: nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
  • / əˈkyuɪti /, Danh từ: tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...), (y học) độ kịch liệt (bệnh), Xây dựng: độ...
  • / æ'kwest /, Danh từ: vật kiếm được, của cải làm ra, (pháp lý) của làm ra (không do thừa kế),
  • / ə'kwaiə /, Ngoại động từ: Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được, hình thái từ: Xây dựng: thụ...
  • / skwit /, Danh từ: (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con,
  • chứng khoán góp vốn, chứng khoán vốn,
  • độ nhạy cảm giác,
  • dung môi pha loãng sơn,
  • sự loãng giá cổ phần,
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself of, làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
  • công cụ vốn,
  • chuyển vốn cổ phần,
  • độ phân giải màu sắc,
  • thị lực, Y Sinh: nghĩa chuyên nghành, thị lực,
  • độ tinh mắt,
  • / kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) .quit: bỏ, rời,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top