Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assentient” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ə´senʃiənt /, Tính từ: bằng lòng, đồng ý, tán thành, Danh từ: người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành,
  • / di´senʃənt /, Tính từ: không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức, Danh từ: người không tán thành quan điểm của...
  • Tính từ: Đồng cảm,
  • / in´senʃiənt /, Tính từ: vô tri vô giác, Từ đồng nghĩa: adjective, dead , insensate
  • / ´senʃənt /, Tính từ: có cảm giác, có tri giác; có khả năng nhận thức, có khả năng cảm thấy sự vật, Từ đồng nghĩa: adjective, a sentient being,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top