Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn candied” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • / 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt, Kinh tế: đường mật, tẩm đường, candied words,...
  • / 'kændid /, Tính từ: thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'krænid /, tính từ, có nhiều vết nứt nẻ,
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • / ´brændid /, tính từ, giữ được hương vị của rượu brandi,
  • ban candida,
  • / kænd /, Tính từ: Được đóng hộp, Được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ, Kỹ thuật chung: được đóng hộp,...
  • Tính từ: có bàn tay (dùng trong tính từ ghép), thuận tay (dùng trong tính từ ghép), bằng tay (dùng trong tính từ ghép), a big-handed driver,...
  • Tính từ: bằng cát; phủ cá, Đất cát, màu cát, (thô tục) cận thị (mắt),
  • Thành Ngữ:, candid friend, (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
  • / ´bændid /, Tính từ: Đầu thắt giải buộc, Cơ khí & công trình: bị phân lớp, Hóa học & vật liệu: thành dải,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top