Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn candied” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • sản phẩm đồ hộp,
  • vòi phun nghiêng,
  • quang kế,
  • lu-xơ (đơn vi độ rọi),
  • / ¸i:vən´hændid /, Tính từ: công bằng, vô tư,
  • Danh từ: ma trơi,
  • nến lọc, nền lọc, nền rỗng để lọc, nút lọc,
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • / ´ni:t´hændid /, tính từ, khéo tay, khéo léo,
  • nến mới,
  • Danh từ: chà nhám bằng tay, đánh giấy nhám bằng tay,
  • / ´hæm¸hændid /, như ham-fisted,
  • / ¸rait´hændid /, Tính từ: thuận tay phải, bằng tay phải (về cú đánh), Để dùng bằng tay phải, hợp tay phải (về một dụng cụ), Được chế tạo để xiết chặt bằng cách...
  • / ´left¸hændid /, Tính từ: thuận tay trái, chuyển từ phải sang trái, vụng về, không thành thực, có ẩn ý, Toán & tin: xoắn trái, (thuộc) hệ toạ...
  • / ´lait¸hændid /, tính từ, nhanh tay; khéo tay, khéo léo (trong cách xử sự), thiếu nhân công,
  • hàng dỡ lên bờ, phẩm chất hàng đến, phẩm chất lên bờ, chất lượng xác định khi hàng dỡ lên bờ, landed quality term's, điều kiện phẩm chất hàng đến, landed quality terms, điều kiện phẩm chất hàng...
  • danh từ, nến (bằng sáp),
  • sét dải,
  • đá vôi dải,
  • quặng dạng dải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top