Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cellist” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ´tʃelist /,
"
  • Danh từ: người chơi viôlôngxen, người chơi xelô,
  • Danh từ: thợ khảm men huyền (vào đồ vàng bạc),
  • / ´saiklist /, Danh từ: người đi xe đạp, Kỹ thuật chung: người đi xe đạp,
  • / ´riəlist /, danh từ, người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, tính từ, (như) realistic,
  • / ´dju:əlist /, danh từ, người tham gia cuộc đọ súng (đọ kiếm) tay đôi,
  • / 'heliʃ /, Tính từ: (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ, khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa, Từ đồng nghĩa: adjective, abominable ,...
  • loại bỏ khỏi danh sách, công tác dùng đơn thỉnh nguyện nhằm hủy bỏ sự chỉ định độc chất của một thiết bị.
  • velit (vật liệu cách nhiệt), vellit (vật liệu cách nhiệt),
  • / in´list /, Ngoại động từ: thu nhận vào quân đội, tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), Nội động từ: tòng quân, đi làm nghĩa vụ...
  • Danh từ: (kiến trúc) vữa lòng, nước hầm thịt, máng nước mưa,
  • quạt trần,
  • Danh từ: hiện thực xã hội chủ nghĩa, ' sou‘”l'rilist, tính từ
  • trần có thông gió,
  • Danh từ: nhà hiện thực huyền ảo,
  • danh từ, (từ lóng) thầy thuốc thần kinh,
  • Ngoại động từ: lại đăng ký, lại chiêu mộ (lính), Nội động từ: lại đăng ký, lại tòng quân,
  • mẫu elliot, mô hình elliot,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top