Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curly” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ đồng nghĩa: noun, turmoil , turbulence , confusion , uproar , tumult , action...
  • / ´kə:li /, Tính từ: quăn, xoắn, Cơ - Điện tử: (adj) xoắn, quăn, cuộn, Kỹ thuật chung: cuộn, quăn, Từ...
  • thớ xoắn (gỗ),
  • dòng điện một chiều,
  • / ´sə:li /, Tính từ: cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện, don't look so surly !, Đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´kʌli /, danh từ, (từ lóng) anh chàng ngốc, bạn thân,
  • / ´kə:di /, Tính từ: Đóng cục, dón lại, Kinh tế: đóng cục, vón cục,
  • xe ba gác,
  • dòng điện xoay chiều,
  • Danh từ: người có tóc quăn,
  • dấu ngoặc {}, dấu ngoặc cong, dấu ngoặc ôm,
  • đá phiến dạng sợi,
  • dòng chảy, dòng điện, luồng,
  • / ´kə:vi /, Tính từ: cong, có thân hình hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, buxom , curvaceous , well-developed
  • / ´kʌri /, Danh từ: bột ca ri, món ca ri, Ngoại động từ: nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sửa (da thuộc), Đánh đập,...
  • Phó từ: cộc lốc, sẳng,
  • Danh từ: (thực vật) rau cải xoăn,
  • Danh từ: bệnh làm quăn lá,
  • dòng đối, dòng ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top