Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curly” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / bə:li /, Tính từ: lực lưỡng, vạm vỡ, Kỹ thuật chung: lực lưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kə:l /, Danh từ: lọn tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), Ngoại động từ: uốn, uốn...
  • Danh từ: kẻ oa trữ của ăn cắp,
  • dòng tôi cảm ứng,
  • Danh từ: bột ca ri,
  • Danh từ: bàn chải ngựa,
  • fomat có mùi sữa tươi,
  • Danh từ: loại bệnh làm cong lá,
  • trường xoáy,
  • / ´kis¸kə:l /, danh từ, mớ tóc quăn ở trán,
  • Tính từ: giấy uốn tóc,
  • cuộn phoi, cuộn phoi,
  • vòng găng,
  • Thành Ngữ:, to curl up, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
  • hệ thống chống đi vòng,
  • Thành Ngữ:, to curry favour with somebody, nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xum xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
  • Thành Ngữ:, to make somebody's hair curl, làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
  • Thành Ngữ:, as surly ( sulky , cross ) as a bear, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
  • Idioms: to have a fringe of curls on the forehead, lọn tóc xõa xuống trước trán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top