Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn etymologic” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên,
  • Danh từ: nhà từ nguyên học,
  • / ¸etimə´lɔdʒikl /, như etymologic,
  • như etymologize,
  • / ¸eθnə´lɔdʒik /, tính từ, (thuộc) dân tộc học,
  • / ¸eti´mɔlədʒist /, như etymologer,
  • / ¸eti´mɔlə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: tìm nguồn gốc (của một từ); cho nguồn gốc (của một từ); đưa ra nguồn gốc (của một từ), Nội động từ:...
  • Y học: (thuộc) bệnh căn (thuộc) nguyên nhân bệnh,
  • (thuộc) menhọc,
  • / ¸eti´mɔlədʒi /, Danh từ: từ nguyên, từ nguyên học, Xây dựng: từ nguyên học, Từ đồng nghĩa: noun, derivation , development...
  • Danh từ: (ngôn ngữ) từ nguyên học dân gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top