Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn expiable” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´ekspiəbl /, tính từ, (nói về tội lỗi) có thể chuộc được, có thể đền được,
  • Tính từ: có thể chấm dứt được, có thể kết thúc được,
  • / ´eksərəbl /, tính từ, có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được,
  • / ´eksplikəbl /, Tính từ: có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ek´saizəbl /, tính từ, có thể đánh thuế được,
  • / 'enviəbl /, Tính từ: gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: dễ bị kích thích, dễ bị kích động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agitable , alarmable ,...
  • / in´ekspiəbl /, Tính từ: không thể đền được, không thể chuộc được (tội...), không thể làm nguôi được (sự hằn thù...)
  • / ´ekspi¸eit /, Ngoại động từ: chuộc, đền (tội), hình thái từ: Kỹ thuật chung: hết hạn, Từ...
  • vùng vận động vỏ não, vùng kích thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top