Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn funereal” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / fju:'niəriəl /, Tính từ: thích hợp với đám ma, buồn thảm (như) khi đi đưa đám, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ˈfju:nərəl /, Tính từ: (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, Danh từ: lễ tang; sự chôn cất, Đám...
  • chất xám thần kinh,
  • / fju:´ni:briəl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma,
  • / vi´niəriəl /, Tính từ: nhục dục, giao cấu, giao phối, (y học) hoa liễu, venereal act, sự giao cấu, venereal diseases, bệnh hoa liễu
  • / ʌn´riəl /, Tính từ: hư ảo, ảo tưởng, tưởng tượng, hão huyền, có vẻ không thật (về một việc đã trải qua), Xây dựng: không thực, Kỹ...
  • tiền trợ cấp mai táng,
  • nhà nguyện tang lễ,
  • hàng hóa có thể thay thế (lẫn nhau),
  • Danh từ: nhà quàn, nhà tang lễ,
  • danh từ, người kinh doanh đám ma,
  • Danh từ: như funeral parlour,
  • chứng khoán có thể thay thế,
  • nhọn đỉnh, mào gà,
  • u hạt bẹn,
  • loét hoa liễu,
  • vòng vệ nữ,
  • Danh từ: (viết tắt) vd bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai..), bệnh hoaliễu ., bệnh hoa liễu,
  • bệnh hột xoài,
  • bệnh hoaliễu thứ tư, bệnh u hạt bẹn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top