Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gawk” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / gɔ:k /, Danh từ: người lóng ngóng, người nhút nhát rụt rè, Nội động từ: trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn, Hình Thái...
  • / gɔ:p /, Nội động từ: trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo, to gawp at the old beggar, trố mắt nhìn ông lão hành khất
  • cát có sét, cát pha sét,
  • / gauk /, Danh từ: (phương ngữ) người ngốc,
  • / ´gɔ:ki /, Tính từ: lóng ngóng, nhút nhát rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bumbling ,...
"
  • / hɔ:k /, Danh từ: (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ( (nghĩa bóng)), kẻ tham tàn, Nội động...
  • Danh từ: (động vật học) chim cắt, chim bồ cắt (diều hâu loại nhỏ ăn thịt những chim nhỏ hơn),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • / ´fiʃ¸hɔ:k /, danh từ, chim ó,
  • Tính từ: có mắt tinh, có mắt sắc (như) mắt chim ưng,
  • Tính từ: có mũi khoằm (như) mũi diều hâu,
  • bàn lê (vữa), bàn talôt,
  • / ´dʌk¸hɔ:k /, danh từ, (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy,
  • Danh từ: (như) nightjar, kẻ ăn trộm, người đi chơi đêm,
  • bàn bê vữa trát,
  • bàn bê vữa trát,
  • như hawkisk,
  • kéo lưỡi cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top