Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gulp” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • / gʌlp /, Danh từ: ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, Ngoại động từ: nuốt gọn, nuốt chửng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / pʌlp /, Danh từ: thịt, cùi, cơm (phần bên trong mềm, nạc của trái cây, động vật), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy (bột mịn của sợi gỗ, dùng...
  • / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to gull somebody out of his money, lừa...
  • / gʌlf /, Danh từ: vịnh, hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (thơ ca) biển thắm, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bằng khuyến khích cấp...
  • rãnh máng,
  • bột giấy thô,
  • tủy răng,
  • tủy răng bị hoại tử,
  • vịnh ba tư,
  • tàu chở bột giấy,
  • Danh từ: khoang tủy răng, Y học: buồng tủy răng,
  • tỉ trọng bùn,
  • đúc bột nhão,
  • ống dẫn bùn khoáng,
  • máy cô đặc bùn, thiết bị cô đặc bùn,
  • bột gỗ cơ học, bột gỗ mài,
  • bờ vịnh,
  • Danh từ: kẻ lừa bịp những người khờ khạo,
  • tầng lắng than bùn, lớp lắng than bùn,
  • bột giấy tái chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top