Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn herald” Tìm theo Từ (1.293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.293 Kết quả)

  • / ´herəld /, Danh từ: viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu, (sử học) sứ truyền lệnh, Ngoại động từ: báo trước,...
  • / hi:ld /, Danh từ: Cơ - Điện tử: bộ go, chỉ go (máy dệt), Dệt may: dây go, sự tết, Kỹ thuật...
  • / ´emərəld /, Danh từ: ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, Hóa học & vật liệu: emerot, Kỹ...
  • / ´hə:bl /, Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc, Danh từ: sách nghiên cứu về thảo mộc, Y học: sách dược thảo,...
  • / he´rældik /, Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu,
  • / ´herəldri /, Danh từ: khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu,
  • dây treo go kim loại,
  • / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
  • / ´heksəd /, Danh từ: bộ sáu, nhóm sáu,
  • Tính từ: thuộc dãy, thuộc chuỗi,
  • / ´fiərəl /, Tính từ: hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung dữ, Cơ khí & công trình: hoang dã, hoang vu, không cầy cấy, Từ...
  • về phíabụng tiểu thể màu,
  • / ´hi:məl /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao...
  • van beraud,
  • emmerot phương đông,
  • đồng emerot,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top