Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hummock” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´hʌmək /, Danh từ: gò, đống, gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng), Hóa học & vật liệu: gò bằng dồn, Kỹ thuật chung:...
  • / ´hʌməki /, tính từ, có nhiều gò đống, có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng),
  • / ´hæmək /, Danh từ: cái võng, Giao thông & vận tải: cái võng, giường treo,
  • / ´slʌmək /, ngoại động từ, (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng, nội động từ, (thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi,
  • phím num lock,
  • / ´mæmək /, Danh từ: tầng, cục, hòn, Xây dựng: đập thành cục, tặng, Kỹ thuật chung: cục,
  • Danh từ: ghế võng, ghế vải,
  • / ´hemlɔk /, Danh từ: (thực vật học) cây độc cần, chất độc cần (lấy từ cây độc cần), Y học: cây độc cần, Từ đồng...
  • ghế treo,
  • cây thiết sam,
  • phim num lock,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top