Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hydrometry” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / hai´drɔmitri /, Danh từ: phép đo tỷ trọng chất nước, Y học: sự đo tỷ trọng dịch, Kinh tế: phép đo tỷ trọng nước,...
  • / hai´grɔmitri /, Danh từ: phép đo độ ẩm, Hóa học & vật liệu: phép đo ẩm, Kỹ thuật chung: ẩm trắc học (phép đo...
  • tích dịch tử cung,
  • đo độ ẩm vùng da,
  • / hip´sɔmitri /, Danh từ: (địa lý,địa chất) phép đo độ cao, phép cao trắc, Xây dựng: phép đo cao,
"
  • / pai´rɔmitri /, Danh từ: phép đo nhiệt cao, Vật lý: đo nhiệt độ cao, phép đo cao nhiệt, Điện lạnh: đo cao nhiệt,
  • / ¸haidrə´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước,
  • (sự) đo lượng mưa,
  • / hai'drɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo tỷ trọng chất lỏng, tỉ trọng kế, Xây dựng: thủy trọng kế, Y học: dịch tỷ...
  • phép đo độ ẩm,
  • phù kế baumé, tỷ trọng kế baumé,
  • phân tích bằng tỷ trọng kế,
  • tỷ trọng kế đo nhiệt,
  • phương pháp đo tỷ trọng chất lỏng,
  • thước đo mực nước,
  • phù kế treo,
  • biểu đồ đo thủy văn,
  • phù kế tagliabue,
  • tỷ trọng kế twaddell (đo chất lỏng nặng hơn nước),
  • phép cao trắc khí áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top