Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn integrand” Tìm theo Từ (540) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (540 Kết quả)

  • / ´inti¸grænd /, Danh từ: (toán học) hàm bị tích, Toán & tin: hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] dưới dấu tích phân, Điện...
  • / ´intigrənt /, Tính từ: bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mảnh vật liệu xây dựng có nhiều lớp, Kỹ thuật...
  • / ´inti¸greitid /, Toán & tin: được lấy tích phân, được nhất thể hóa, được hợp nhất, Xây dựng: thành bộ, Kỹ thuật...
  • máy đo diện tích,
  • nghiền chung với các vật liệu khác,
  • / 'intigreit /, Ngoại động từ: hợp thành một thể thống nhất, tích hợp, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, (toán học) tích phân, hoà nhập, hội nhập, Nội...
  • / 'intigrəl /, Danh từ: (toán học) tích phân, Tính từ: (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần thiết cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, không...
  • số nguyên,
  • phép tính tích phân,
  • ram tích hợp,
  • vùng tổng hợp,
  • điện tích tích phân,
  • tiết mục quảng cáo truyền thanh tổng hợp,
  • linh kiện tích hợp, thành phần tích hợp,
  • số liệu nhất thể hóa, dữ liệu tích hợp, integrated data acquisition system (idas), hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp, integrated data system, hệ dữ liệu tích hợp
  • điện tử học tích phân, vi điện tử học,
  • đường dòng lũ tích phân,
  • động cơ điện liền (máy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top