Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lodgement” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • Danh từ: sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi, sự đệ...
  • / ´ledʒmənt /, Kỹ thuật chung: đường chỉ,
  • / ´lɔdʒmənt /, như lodgement,
  • phí lãnh tiền séc, phí lĩnh tiền séc,
  • bre & name / 'ʤʌʤmənt /, như judgment, Toán & tin: sự phán đoán, sự tranh luận, sự xét xử, Kinh tế: án, phán định, phán quyết, quyết định...
  • Danh từ: Điềm báo trước,
  • phí lĩnh tiền séc,
  • phán quyết ở nước ngoài (của tòa án),
  • như judgment debtor, Kinh tế: con nợ phán định, trái hộ,
  • sự đánh giá bằng cảm quan,
  • phán quyết xác định,
  • giấy cam kết chống án,
  • phương pháp lấy mẫu bằng phán đoán,
  • Danh từ: sự đánh giá (giá trị đạo đức, (nghệ thuật).. dựa theo chủ quan hơn là trên sự thật khách quan), make value judgements, đánh giá một cách chủ quan
  • hủy bỏ bản án, sự hủy bỏ bản án,
  • quyền lưu giữ theo phán quyết của tòa,
  • giấy nợ tố tụng (trực tiếp),
  • trát đòi thi hành án,
  • như judgment-day,
  • như judgment debt, Kinh tế: nợ phán định, nợ phán quyết (do tòa xét phải trả),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top