Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn northerner” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´nɔ:ðənə /, Danh từ: người phương bắc,
  • / ´sʌðənə /, Danh từ: dân miền nam, người ở miền nam (của một nước), ( southerner) dân các bang miền nam (nước mỹ),
  • / 'nɔ:ðən /, Tính từ: bắc, Cơ khí & công trình: từ phía bắc, Kỹ thuật chung: phía bắc, phương bắc, Từ...
  • ánh sáng phương bắc,
  • bắc bán cầu,
  • đồng bằng bắc bộ, northern delta provinces, các tỉnh đồng bằng bắc bộ
  • vĩ độ bắc,
  • cá bơn biển bắc,
  • bắc cực quang, Ánh sáng phương bắc,
"
  • các tỉnh đồng bằng bắc bộ,
  • mái răng cưa hướng bắc,
  • cá ngừ miền bắc,
  • vùng ven biển phía nam,
  • khu vực đồng bằng nam bộ,
  • vùng ven biển phía nam,
  • vùng cực quang phía bắc,
  • vùng trung du miền núi,
  • Idioms: to have a northern aspect, xoay về hướng bắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top