Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn operatize” Tìm theo Từ (1.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.084 Kết quả)

  • / ´ɔpərə¸taiz /, ngoại động từ, viết thành opêra; phổ thành opêra,
  • / ´ɔpərətiv /, Tính từ: có tác dụng, có hiệu lực, đang hoạt động, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, Danh từ:...
  • như operatize,
  • / ,ɔpə'reiʃn /, Danh từ: sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ xẻ; ca mổ, (quân sự) cuộc hành quân, (toán...
  • nhân viên phục vụ, thợ máy,
  • / ´ɔpə¸reitiη /, Tính từ: thuộc việc mỏ, Danh từ: (tin học) sự điều hành / hoạt động / chạy máy / thao tác, Điện:...
  • / ¸ɔpə´rætik /, Tính từ: (thuộc) opêra; như opêra, operatic music, nhạc ôpêra, operatic singers, ca sĩ ôpêra
  • sự điều khiển thao tác,
  • ngôn ngữ toán tử,
  • sự quản lý vận hành,
  • phù niêm phẫu thuật,
  • thuộc cận,
  • phẫu thuật cắt cụt,
  • khoa chữa răng,
  • phẫu thuật thực hành,
  • điều kiện làm việc,
  • / kou´ɔpərətiv /, Tính từ: (thuộc) hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác, Danh từ: hợp tác xã, Kỹ thuật...
  • / 'ɔpəreit /, Nội động từ: hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...), Điều khiển, có tác dụng, lợi dụng, (y học) mổ, (quân sự) hành quân, tuần tra, Đầu cơ, Ngoại...
  • phép toán not and, phép toán nand,
  • thu nhập phi doanh nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top