Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pacific” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • / pə'sifik /, Tính từ: Đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, amicable , at peace , calm , conciliatory , diplomatic , friendly , gentle...
  • cá bơn thái bình dương,
  • cá thu nhật bản (thái bình dương),
  • cá tuyết thái bình dương,
  • cá trích thái bình dương,
  • điệp thái bình dương,
  • Danh từ: Ấn Độ - thái bình dương,
  • cá tuyết than thái bình dương,
  • cá miệng tròn thái bình dương,
  • thái bình dương, Danh từ: (địa lý) thái bình dương,
  • / 'pæsifaiə /, Danh từ: người bình định, người làm yên, người làm nguôi, người hoà giải, (từ mỹ,nghĩa mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngậm),
  • tạo vôi,
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • đaxit,
  • / spĭ-sĭf'ĭk /, Tính từ: rành mạch, rõ ràng; cụ thể, Đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan), (vật lý) riêng, Danh từ:...
  • Tính từ: không hoà bình, không yên tĩnh,
  • / 'kæsifik /, tính từ, chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi,
  • gây bệnh dại,
  • / pə´sifizəm /, như pacificism,
  • / 'pæsifai /, Ngoại động từ pacified: bình định; lập lại hoà bình, làm yên, làm nguôi (cơn giận...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top