Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pacific” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ai´renik /, Tính từ: nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, pacific , pacifical , pacifist , pacifistic , peaceful
  • / 'pæsifitik /, Từ đồng nghĩa: adjective, irenic , pacific , pacifical , pacifist , peaceful
  • / pə´sifizəm /, như pacificism,
  • / ¸trænspə´sifik /, Tính từ: qua thái bình dương, bên kia thái bình dương, transpacific airlines, những đường bay qua thái bình dương
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • trung tâm thông tin, trung tâm tình báo (tiếp thị), asia-pacific network information centre (apnic), trung tâm thông tin mạng châu Á-thái bình dương, bitnet network information centre (bitnic), trung tâm thông tin mạng bitnet, co-ordinating...
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • ngôn ngữ đặc tả, ngôn ngữ biệt định, algebraic specification language, ngôn ngữ đặc tả đại số, interface specification language (isl), ngôn ngữ đặc tả giao diện, isl ( interfacespecification language ), ngôn ngữ...
  • bộ nhớ phát triển, vùng nhớ mở rộng, bộ nhớ mở rộng, extended memory specification (xms), đặc tả vùng nhớ mở rộng, extended memory manager (xmm), khối quản lý bộ nhớ mở rộng, extended memory specification...
  • kim loại lưới, bộ nhớ mở rộng, eems ( enhanced expanded memory specification ), đặc tả bộ nhớ mở rộng cải tiến, eems ( enhanced expanded memory specification ), đặc tả bộ nhớ mở rộng nâng cao, emm ( expanded...
  • đặc tả thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, constructional design specifications, tiêu chuẩn thiết kế xây dựng, process design specifications, tiêu chuẩn thiết kế công nghệ
  • tích hợp mạng của hãng pacific bell,
  • như specificity,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific daylight time (giờ ban ngày khu vực thái bình dương),
  • miền chính, thuộc tính khóa, trường khóa, key field level specification, đặc tả mức trường khóa
  • Danh từ ( .PST): (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific standard time giờ chuẩn ở thái bình dương: gmt - 8:00,
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • hợp tác kinh tế, asian pacific economic cooperation, diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec, develop economic cooperation (to...), phát triển hợp tác kinh tế, economic cooperation administration, cơ quan hợp...
  • initial graphics exchange specification -,
  • theo quy cách, buying by specifications, sự mua theo quy cách (tự định)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top