Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pallet” Tìm theo Từ (1.083) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.083 Kết quả)

  • cổ: palaeolithic : thuộc đồ đá cũ, nguyên thủy: palaeontology : cổ sinh vật học,
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • / bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành: vũ kịch, Từ đồng nghĩa: noun, opera and ballet house, nhà...
  • đất ẩm,
  • / 'wolit /, Danh từ ( .pocket-book): Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...), cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường)...
  • Danh từ: phiến đá; đá vụn, Địa chất: cuội sỏi, đá vụn, phiến đá,
  • / 'mælit /, Danh từ: cái vồ, Cơ khí & công trình: búa cày, búa đầu gỗ, Xây dựng: cái búa gỗ, Kỹ...
  • viêmnhỏ,
  • / ´pulit /, Danh từ: gà mái tơ, gà mái ghẹ (nhất là khi nó đã bắt đầu đẻ trứng), Kinh tế: gà mái tơ,
  • / 'pelit /, Danh từ: viên, hòn, viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...), viên đạn nhỏ (nhất là đạn bắn súng hơi), viên thuốc nhỏ, cục tròn nổi (ở đồng tiền...),...
  • giá kê dùng một lần, khay dùng một lần, pa-lét theo hàng (không trả lại),
  • giá kê dùng môt lần, khay dùng một lần,
  • băng tải tấm, băng tải tấm,
  • mái che giá kê,
  • giá kê để xếp chồng,
  • giá kê thùng, box pallet with mesh, giá kê thùng có mắt lưới
  • khay phẳng,
  • bộ phận mang thiết bị,
  • giá kê trụ,
  • palét gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top