Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plumbery” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / ´plʌməri /, danh từ, nghề hàn chì, xưởng hàn chì,
  • Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific,...
  • / ´plʌmə /, Danh từ: thợ hàn chì, thợ ống nước, Xây dựng: thợ đặt đường ống, thợ đặt ống nước, thợ đường ống, thơ hàn chì, thợ hàn...
  • / ´blʌbəri /,
  • / ´flʌməri /, Danh từ: bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn, chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, (từ cổ,nghĩa cổ);...
  • Tính từ: thuộc chì; như chì, nặng như chì,
  • / 'slʌmbə /, Danh từ: (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ, Nội động từ: (đùa cợt) ngủ (nhất là ngủ ngon lành thoải mái), Hình...
  • / ´plʌmpə /, danh từ, cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra), người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai), (từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn,...
  • / ´lʌmbə /, Danh từ: gỗ xẻ, gỗ làm nhà, Đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, Đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), Động từ: chất đống...
  • cái cưa thép lá, cái cưa tôn,
  • chất hàn thiếc và chì, thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì),
  • phân xưởng nguội (trên tàu),
  • Danh từ: (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì,
  • ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ,
  • Danh từ: quần áo ngủ,
  • gỗ xẻ chưa sấy, gỗ tươi, gỗ xẻ chưa sấy,
  • / ´lʌmbə¸ja:d /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( ca-na-đa) nơi chứa gỗ để bán,
  • ô tô chở gỗ, xe tải chở gỗ cây, ô tô tải chở gỗ cây,
  • gỗ ván khuôn,
  • sự phơi gỗ, sự sấy (vật liệu) gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top