Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prostatic” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / prə´stætik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt, Y học: thuộc tuyến tiền liệt,
  • chất làm tan mủ,
  • / prɔ´tætik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) mệnh đề điều kiện,
  • sỏi tuyến tiền liệt,
  • thông tiền liệt,
  • túi bầu dục tuyến tiền liệt,
  • / priz´mætik /, Tính từ: (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ, (thuộc) lăng kính; giống lăng kính, dùng lăng kính, hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính, tán sắc, như cầu vòng...
  • / prɔs´θetik /, tính từ, (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả, a prosthetic appliance, việc lắp ráp một bộ phận giả (răng, chân...)
  • xoang tuyến tiền liệt,
  • đám rối thần kinh tuyến tiền liệt,
  • ống tuyến tiền liệt,
  • chất tiết tuyến tiền liệt,
  • túi bầu dục tuyến tiền liệt,
  • / ¸ɛərə´stætik /,
  • (thuộc) viêm tuyến tiền liệt,
  • / ¸aisou¸stætik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) đẳng tĩnh, Xây dựng: tĩnh định, Kỹ thuật chung: đẳng tĩnh, isostatic...
  • tuyến tiền liệt,
  • Danh từ: (giải phẫu) tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam), (động vật học) tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực), Kinh tế:...
  • điều nhiệt cryo, ổn cryo,
  • (chứng) tắc tuyến tiền liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top