Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn satiable” Tìm theo Từ (575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (575 Kết quả)

  • / 'sei∫jəbl /, tính từ, có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn,
  • / in'seiʃəb(ə)l /, Tính từ: không thể thoả mãn được; tham lam vô độ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'seiləbl /, có thể đi bằng thuyền được, có thể giương buồm đi được, Tính từ: có thể đi bằng thuyền được; có thể giương buồm đi được,
  • / ´steitəbl /, tính từ, có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố,
"
  • / 'veəriəbl /, Tính từ: có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được, (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao), hay thay đổi; thay đổi,...
  • Tính từ: có thể chia được (của thừa kế...)
  • / ´pitiəbl /, Tính từ: Đáng thương, gợi lên lòng thương xót, Đáng khinh, Từ đồng nghĩa: adjective, pitiable misery, cảnh nghèo khổ đáng thương, a pitiable...
  • Tính từ: dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, Danh từ: xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau, xe đạp ba bánh...
  • / 'seiləbl /, như salable, Kỹ thuật chung: có thể bán được, dễ bán, Kinh tế: có thể bán được, dễ bán,
  • / ´viʃiəbl /,
  • / 'deitəbl /,
  • / 'sæt∫ərəbl /, Tính từ: có thể làm no, có thể bão hoà, Xây dựng: có thể bão hòa, Kỹ thuật chung: có thể làm no,...
  • / ´dju:tiəbl /, Tính từ: phải nộp thuế, phải đóng thuế, Kinh tế: chịu thuế, có thể đánh thuế, phải đóng thuế, dutiable price, giá chịu thuế,...
  • Tính từ: dễ mệt mỏi,
  • Tính từ: có khả năng phát tin, Y học: có thể khám bằng tiax,
  • / 'steinəbl /, Tính từ: dễ bẩn, có thể in màu được,
  • / ´su:təbl /, Tính từ: ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp, Kỹ thuật chung: thích ứng, tiện dụng, Từ...
  • / 'i:təbl /, Tính từ: Ăn được; ăn ngon, Danh từ số nhiều: thức ăn, đồ ăn, Kinh tế: ăn được, ăn ngon, thức ăn,
  • / 'seiləbl /, Tính từ: dễ bán, có thể bán được, salable price, giá có thể bán được
  • / ei´steibl /, Tính từ: (điện) không ổn định, Kỹ thuật chung: không bền, không ổn định, astable circuit, mạch không bền, astable circuit, mạch không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top