Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slippy” Tìm theo Từ (382) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (382 Kết quả)

  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • Danh từ: (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt),
  • / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng, quá lỏng, không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn...
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • Tính từ: hỗn hào, xấc xược, vô lễ, Tính từ: có môi mọng, môi bóng,
  • / ´flɔpi /, Tính từ: mềm, nhẹ, Toán & tin: đĩa (mềm), Kỹ thuật chung: đĩa mềm, Từ đồng...
  • / ´ʃɔpi /, tính từ, quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề,
  • / ´slip¸wei /, Danh từ: bờ trượt (để hạ thuỷ tàu), Giao thông & vận tải: ụ (đóng tàu), Kỹ thuật chung: đà trượt,...
  • / ´skimpi /, Tính từ: bủn xỉn, keo kiệt, thiếu, không đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, skimpy coat,...
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
  • / ´sli:pi /, Tính từ: buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm, héo nẫu (quả, nhất là quả lê), hình...
  • / ´snæpi /, Tính từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh, mạnh mẽ,...
  • / ´wipi /, Tính từ: mềm dẻo, dễ uốn,
  • / ´slimzi /, tính từ, không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu,
  • / ´tʃipi /, Tính từ: (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • Tính từ: (thông tục) bị cúm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top