Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn specify” Tìm theo Từ (560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (560 Kết quả)

  • / ´spesi¸fai /, Ngoại động từ .specified: chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, Toán & tin: chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ, Kỹ...
  • độ đặc thù, mức đặc tả, tính chất chuyên môn, tính đặc hiệu, tính đặc liệu,
  • Phó từ: có bỏ gia vị, sắc sảo; dí dỏm; thú vị, lịch sự; bảnh bao,
  • / ´spi:tʃi¸fai /, Nội động từ: (thông tục) đọc diễn văn, nói dài dòng, nói tràng giang đại hải, Kỹ thuật chung: diễn thuyết,
  • / 'speʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, riêng biệt, riêng, dành riêng, Đặc biệt, cá biệt về số lượng (mức độ, phẩm chất..), Danh từ: sự kiện đặc...
  • / 'spi:ʃi:z /, Danh từ, số nhiều .species: (sinh vật học) loài, (thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu, hạng, thứ, dạng, hình thái, Toán & tin: loài;...
  • / spĭ-sĭf'ĭk /, Tính từ: rành mạch, rõ ràng; cụ thể, Đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan), (vật lý) riêng, Danh từ:...
  • / 'pæsifai /, Ngoại động từ pacified: bình định; lập lại hoà bình, làm yên, làm nguôi (cơn giận...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´spi:ʃi: /, Danh từ: tiền đồng; đồng tiền kim loại (đối lại với tiền giấy), Toán & tin: (toán kinh tế ) tiền (kim loại), Kinh...
  • tỷ trọng riêng, trọng lượng riêng,
  • đặc trưng quốc gia,
  • loài rụng hai trứng,
  • đặc thùnhóm,
  • điện trở, điện trở suất riêng,
  • lựa đặc biệt,
  • thủ tục riêng,
  • tốc độ dặc trưng (bơm), tỷ tốc, vận tốc riêng,
  • độ cứng vững riêng,
  • thuế theo lượng,
  • điều trị đặc thù , điều trị đặc hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top