Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swaraj” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / swə´ra:dʒ /, Danh từ: cuộc vận động tự trị ( ấn độ),
  • / ´skærəb /, Danh từ: (động vật học) con bọ hung, Đồ trang sức hình bọ hung (cổ ai-cập),
  • / swɔ:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
  • / swɔ:f /, Danh từ: vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại), Xây dựng: vỏ bào, Cơ - Điện tử: mạt kim loại,...
  • / sə'ræn /, Danh từ: nhựa saran, chất dẻo saran, saran (chất dẻo polyvinul-liđen clorua),
  • / swɔ:d /, Danh từ: bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh, Kỹ thuật chung: cụm cỏ, bãi cỏ,
  • / 'seirə /, ra đa cấp cứu (loại ra đa tí hon dùng cho phi công trên máy bay), Danh từ: rađa cấp cứu (loại rađa nhỏ của phi công),
  • / swɔ:m /, Danh từ: Đàn, đám, bầy (côn trùng), Đàn ong chia tổ, ( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người, Nội động từ: ( + round, about,...
  • mạt đá mài ướt,
  • động đất hàng loạt,
  • nhóm đaicơ, hệ đaicơ,
  • phoi kết khối,
  • Danh từ: (sinh vật học) động bào tử,
  • như swarm-cell,
  • máy tách dầu khỏi phoi,
  • bào tử động,
  • cái bẻ phoi,
  • sự hình thành lẹo dao,
  • máy sàng phoi,
  • máy nén đóng bánh phoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top